temples trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng temples (có phát âm) trong tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành.
Buddhist temple là gì, Nghĩa của từ Buddhist temple | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Anh - Việt Buddhist temple.
temple ý nghĩa, định nghĩa, temple là gì: 1. a building used for the worship of a god or gods in some religions 2. the flat area on each side…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
Định nghĩa The temple of my glasses is broken. A specific part of a pair of glasses has broke. A pair of glasses has two temples. The temples are the 'arms' or 'wings' that rest on the top of your ears. Đăng ký; Đăng nhập; Question english101. 11 Thg 9 2017
Đánh giá thấp nhất: 1. Nội dung tóm tắt: Nội dung về Đẹp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Beautiful - divinerank.vn "You are beautiful."-. Em đẹp lắm. · "Xinh đẹp"nghĩa tiếng Anhlà"beautiful". · 19. Majestic - · Having or showing impressive sầu beauty or scale.
ZNztYPB. templeTừ điển Collocationtemple noun 1 building used for worship ADJ. great the great temples of Egypt ancient, classical sacred ruined Buddhist, Hindu, etc. heathen, pagan TEMPLE + NOUN priest PREP. in a/the ~ They went to pray in the temple. 2 part of the head ADJ. left, right throbbing PREP. at sb's/the ~ s He's greying at the temples. in sb's ~ s There was a throbbing in her temples. Từ điển of worship consisting of an edifice for the worship of a deitythe flat area on either side of the foreheadthe veins in his temple throbbedan edifice devoted to special or exalted purposesJudaism the place of worship for a Jewish congregation; synagogue, tabernacleEnglish Synonym and Antonym Dictionarytemplessyn. synagogue tabernacle
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi temple nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi temple nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ của từ Temple – Từ điển Anh – Việt – Tra của từ temple, từ temple là gì? từ điển Anh-Việt – nghĩa của temple trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary4.”temple” là gì? Nghĩa của từ temple trong tiếng Việt. Từ điển là gì, Nghĩa của từ Temple Từ điển Pháp – Việt – tiếng Anh là gì? – Từ điển Tra từ – Định nghĩa của từ temple’ trong từ điển Lạc Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – là gì?, Từ điển Tiếng Anh – thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi temple nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 tempest là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 tell là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 telfast bd là thuốc gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 telfast 60mg là thuốc gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 telegraphic transfer là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 telegraph là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 telecommunication là gì HAY và MỚI NHẤT
Nghĩa của từng từ thebuddhisttempleTừ điển Anh - Việt◘[i, i, ə, ]*mạo từ dùng để làm cho danh từ đứng sau nó nói đến một người, vật, sự kiện hoặc nhóm riêng biệt, rõ ràng cái, con, người... ⁃the house cái nhà ⁃the cat con mèo ấy, này người, cái, con... ⁃I dislike the man tôi không thích người này duy nhất người, vật... ⁃he is the shoemaker here ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây *phó từ ⁃the sooner you start, the sooner you will get there ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm ⁃so much the better càng tốt ⁃the sooner the better càng sớm càng tốtChuyên ngành* danh từ - tín đồ đạo PhậtTừ điển Anh - Việt◘['templ]*danh từ đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường cái căng vải trong khung cửi Hiện tại tốc độ tìm kiếm khá chậm đặc biệt là khi tìm kiếm tiếng việt hoặc cụm từ tìm kiếm khá dài. Khoảng hai tháng nữa chúng tôi sẽ cập nhật lại thuật toán tìm kiếm để gia tăng tốc độ tìm kiếm và độ chính xác của kết quả. Các mẫu câu Rinpoche handed the estate over to the Polish Buddhist Khordong Association with recommendation to establish the Buddhist temple and the centre of seclusions there, thus creating the place where the Dziangter and Khordong tradition would đã giao cho Hiệp hội Khordong Phật giáo Ba Lan với đề nghị thành lập ngôi chùa Phật giáo và trung tâm của khu hẻo lánh ở đó, do đó tạo ra nơi Dziangter và Khordong truyền thống sẽ phát triển. Müller answered that "the statues of the Buddha" standing on the floor near his fireplace were taken out of "the great temple of Rangoon presumably the Shwedagon." The professor was so imbued with the British imperialism, as Lopez noted, that he was not at all embarrassed to use the military trophies captured in the Buddhist trả lời rằng "các bức tượng Phật" đứng trên sàn nhà, gần lò sưởi của mình được đưa ra khỏi "ngôi đền vĩ đại ởRangoon có lẽ là Shwedagon,." giáo sư đã được thấm nhuần chủ nghĩa đế quốc Anh, như Lopez chú ý, rằng ông đã không hoàn toàn xấu hổ khi sử dụng danh hiệu quân nhân bị bắt trong lúc ở ngôi đền Phật also have a custom of sending boys ages 11 to 15 to enter the Buddhist temple for three years, where they learn to read and write, which also gives them more opportunity than girls to continue going to tục của người Khmer là gửi con trai từ 11 - 15 tuổi tu ở chùa, ở đó các em được học đọc, học viết, điều này cũng làm cho họ có nhiều cơ hội hơn các cô gái để tiếp tục was in order to appease those dead that the Buddhist temple, Amidaji, was built at chùa A Di Đà lập lên ở vùng Akamagaseki vốn nhằm mục đích cúng tế, an ủi vong linh những con ma Taira ấy. The film begins from the siege and fall of Osaka castle and tells the fictionalized story of Senhime's later years after the death of Hideyori till her final confinement to the Buddhist phim bắt đầu từ cuộc vây hãm và sụp đổ của Thành Osaka và kể mẩu câu chuyện hư cấu về những năm cuối đời của Senhime sau cái chết của Hideyori cho đến khi bà bị bắt giam và cuối cùng đến chùa Phật giáo. Giới thiệu dictionary4it Dictionary4it là từ điển chứa các mẫu câu song ngữ. Người dùng chỉ việc gõ cụm từ và website sẽ hiển thị các cặp câu song ngữ chứa cụm từ đó. Bản dịch của các mẫu câu do con người dịch chứ không phải máy dịch. Để có kết quả chính xác, người dùng không nên gõ cụm từ quá dài. Quyền lợi của thành viên vip Thành viên vip tra đến 30 triệu mẫu câu Anh-Việt và Việt-Anh không có vip bị giới hạn 10 triệu mẫu câu. Con số 30 triệu này sẽ không cố định do dữ liệu được bổ sung liên tục. Xem phim song ngữ không giới hạn. Sử dụng bộ lọc mẫu câu lọc theo vị trí, phim, nhạc, chính xác, Tra từ điển trên các mẫu câu click đúp chuột vào từ cần tra. Hiển thị đến 100 mẫu câu không có vip bị giới hạn 20 mẫu câu. Lưu các mẫu câu. Loại bỏ quảng cáo.
Nghĩa của từ temple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ temple trong Tiếng Anh. Domain Liên kết Bài viết liên quan Temple nghĩa là gì Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Nghĩa của từ Temple - Từ điển Anh - Việt Temple / 'templ / Thông dụng Danh từ Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường đền Hùng đền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh giải phẫu thái dương Cái căng vải trong k Chi Tiết Nghĩa của từ Template - Từ điển Anh - Việt Giải thích VN Là một mẫu đặc trưng bao gồm 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong vẽ. mô hình ván Chi Tiết
Thông tin thuật ngữ temple tiếng Anh Từ điển Anh Việt temple phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ temple Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm temple tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ temple trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ temple tiếng Anh nghĩa là gì. temple /'templ/* danh từ- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi Thuật ngữ liên quan tới temple vivisector tiếng Anh là gì? skin-deep tiếng Anh là gì? coadjacence tiếng Anh là gì? swallow-tailed coat tiếng Anh là gì? cockatoo tiếng Anh là gì? perfuming tiếng Anh là gì? reliever tiếng Anh là gì? sleeve tiếng Anh là gì? vaporer tiếng Anh là gì? eclampsia tiếng Anh là gì? cinemagoer tiếng Anh là gì? allocarp tiếng Anh là gì? ordeals tiếng Anh là gì? stun tiếng Anh là gì? photo-flash tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của temple trong tiếng Anh temple có nghĩa là temple /'templ/* danh từ- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi Đây là cách dùng temple tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ temple tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh temple /'templ/* danh từ- đến tiếng Anh là gì? điện tiếng Anh là gì? miếu tiếng Anh là gì? thánh thất tiếng Anh là gì? thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi
temple nghĩa là gì